Có 2 kết quả:

吸虫 xī chóng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ吸蟲 xī chóng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, approx 6000 species, mostly parasite, incl. on humans

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, approx 6000 species, mostly parasite, incl. on humans

Bình luận 0